piebald
piebald![](img/dict/02C013DD.png) | ['paibɔ:ld] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ô bắc, vá, khoang, có đốm hai màu đậm, nhạt (ngựa, chó..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a piebald horse | | ngựa vá | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a piebald dog | | chó khoang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) gồm đủ giới, gồm đủ các hạng; lẫn lộn cả | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a piebald assembly | | một cuộc họp gồm đủ các giới | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a piebald crowd | | một đám đông đủ hạng người | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngựa ô bắc, con vật có đốm |
/'paibɔ:ld/
tính từ
vá, khoang a piebald horse ngựa vá a piebald dog chó khoang
(nghĩa bóng) gồm đủ giới, gồm đủ các hạng; lẫn lộn cả a piebald assembly một cuộc họp gồm đủ cả các giới a piebald crowd một đám đông đủ hạng người
|
|