Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
picoter


[picoter]
ngoại động từ
làm cay, làm giặm, gây cảm giác kim châm
La fumée picote les yeux
khói làm cay mắt
châm lỗ chỗ
Picoter une feuille de papier avec une épingle
châm lỗ chỗ tờ giấy bằng cái kim băng
mổ, rỉa
Oiseau qui picote un fruit
chim rỉa quả
(nghĩa bóng; từ cũ, nghĩa cũ) trêu chọc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.