piccaninny
piccaninny | [,pikə'nini] | | Cách viết khác: | | pickaninny |  | [,pikə'nini] |  | danh từ | |  | thanh niên da đen, đứa bé da đen; trẻ con thổ dân (ở Mỹ, Nam phi, Uc) |  | tính từ | |  | bé bỏng, bé tí xíu |
/'pikənini/ (pickaninny) /'pikənini/
danh từ
đứa bé da đen (ở Mỹ, Nam phi, Uc)
tính từ
bé bỏng, bé tí xíu
|
|