Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
picador


[picador]
danh từ giống đực
(tiếng Tây Ban Nha) kị mã đâm giáo (trong cuộc đấu bò)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.