Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pianoter


[pianoter]
nội động từ
chơi pianô mổ cò (chơi chưa thạo)
gõ gõ ngón tay
Pianoter sur la table
gõ gõ ngón tay xuống bàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.