Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piaillement


[piaillement]
danh từ giống đực
sự kêu ríu rít; tiếng ríu rít (chim)
Le piaillement des oiseaux
tiếng chim kêu ríu rít
(nghĩa bóng) sự kêu eo éo; tiếng kêu eo éo
Les piaillements d'une bande d'enfants
tiếng kêu eo éo của lũ trẻ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.