|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phỉnh
 | [phỉnh] | |  | cũng như phỉnh nịnh | |  | Blandish; coax. | |  | Phỉnh ai làm việc gì | | To coax someone into doing something. | |  | flatter, adulate | |  | ưa phỉnh | | like flattery | |  | swindle |
Blandish; coax Phỉnh ai làm việc gì To coax someone into doing something
|
|
|
|