Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phần


part; quote-part
Một phần bánh ngọt
une part de gâteau
Một phần gia tài une part d'héritage; về phần tôi pour ma part; mỗi người góp phần của mình
chacun apporte sa quote-part
partie; division; fraction; section
Các phần của cuốn sách
les divisions d'un ouvrage
Bản giao hưởng ba phần
une symphonie à trois parties
portion; ration
Phần sáng của mặt trăng la portion éclairée de la lune; phần cơm
ration (portion) de riz
(khẩu ngữ) réserver une part
Mẹ vẫn phần cơm cho anh đấy
maman vous a réservé votre ration de riz
một phần
en partie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.