Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phấn


fard; poudre
Phấn hồng
fard (poudre) rouge
pruine; efflorescence; fleur; givre (à la surface de certains fruits)
écaille; pulvérulence (sur les ailes... de certains insectes)
pollen
Phấn thông
pollen de pin
craie
Thỏi phấn viết bảng
bâton de craie pour écrire au tableau noir
hộp phấn đánh mặt
poudrier;



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.