|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phường
| quartier | | | Phường Hàng Bài | | quartier Hangbaï | | | (từ cũ, nghĩa cũ) corporation; guilde | | | Phường thợ nhuộm | | corporation des teinturiers | | | (từ cũ, nghĩa cũ) troupe | | | Phường chèo | | troupe de théâtre populaire | | | (xấu) espèce | | | Chúng nó cũng là một phường với nhau | | ils sont de la même espèce | | | (địa phương) tontine |
|
|
|
|