Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phường


quartier
Phường Hàng Bài
quartier Hangbaï
(từ cũ, nghĩa cũ) corporation; guilde
Phường thợ nhuộm
corporation des teinturiers
(từ cũ, nghĩa cũ) troupe
Phường chèo
troupe de théâtre populaire
(xấu) espèce
Chúng nó cũng là một phường với nhau
ils sont de la même espèce
(địa phương) tontine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.