|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phông
![](img/dict/02C013DD.png) | [phông] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | background | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | fount; font | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cỡ phông | | Font size | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phông có thể tuỳ biến vá» kÃch cỡ | | Scalable font | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phông máy in / mà n hình / ký tá»± | | Printer/screen/character font |
Scenery, scene, back-cloth (in a theatre)
Background (of a painting)
|
|
|
|