|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phÃa
| côté | | | Tôi ở phÃa bên kia Ä‘Æ°á»ng | | j'habite de l'autre côté de la route | | | Gió thổi phÃa nà o? | | de quel côté vient le vent? | | | Tôi đứng vá» phÃa anh | | je me range de votre côté |
|
|
|
|