| noter ses appréciations; noter |
| | Phê và o đơn thỉnh cầu |
| noter ses appréciations en marge d'une requête |
| | Phê và o bà i há»c sinh |
| noter une copie d'élève |
| | critiquer |
| | Phê bạn quá khắt khe |
| critiquer trop durement son ami |
| | Phê bình và tự phê bình |
| | critique et autocritique |