Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
phénomène


[phénomène]
danh từ
hiện tượng
Les phénomènnes naturels
các hiện tượng tự nhiên
Un phénomène physique
hiện tượng vật lý
Relations entre des phénomènes
mối quan hệ giữa các hiện tượng
Ä‘iá»u kỳ dị (thân mật) ngÆ°á»i kỳ dị



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.