Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
physical





physical
['fizikl]
tính từ
(thuộc) vật chất
physical world/universe
thế giới/vũ trụ vật chất
(thuộc) cơ thể; (thuộc) thân thể
physical exercise
thể dục (đi bộ, chạy, chơi thể thao chẳng hạn)
physical education
sự rèn luyện thân thể (điền kinh, thể dục, các trò thi đấu....)
physical fitness/well-being/strength
sự sung sức/cường tráng/mạnh mẽ của cơ thể
physical jerks
các động tác tập thể dục
physical presence
bộ dáng thân hình
(thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật tự nhiên
physical explanations of miracles
cách giải thích những điều huyền diệu dựa theo khoa học tự nhiên
physical necessity
điều tất yếu theo quy luật tự nhiên
it's a physical impossibility to be in two places at once
theo quy luật tự nhiên thì không thể có mặt ở hai nơi cùng một lúc
tự nhiên
physical geography
địa lý tự nhiên
a physical map
bản đồ tự nhiên (bản đồ chỉ sông ngòi, đồi núi..)
liên quan đến vật lý học
physical experiment
thí nghiệm vật lý
physical chemistry
môn hoá lý (môn dùng (vật lý) để nghiên cứu (hoá học))
đối xử thô bạo, dùng bạo lực
are you going to cooperate or do we have to get physical?
anh có định hợp tác không hay chúng tôi phải dùng bạo lực?
danh từ
(thông tục) khám về y học xem có khoẻ không; khám sức khoẻ


/'fizikəl/

tính từ
(thuộc) vật chất
physical force sức mạnh vật chất
(thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên
physical explanations of miracles cách giải thích những điều huyền diệu dựa theo khoa học tự nhiên
physical geography địa lý tự nhiên
(thuộc) vật lý; theo vật lý
physical experiment thí nghiệm vật lý
(thuộc) thân thể, (thuộc) cơ thể, của thân thể
physical exercises thể dục
physical strength sức mạnh của cơ thể !physical jerks
(xem) jerk

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "physical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.