Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
phrygien


[phrygien]
tính từ
(sử học) (thuộc) xứ Phơ-ri-gi (ở tây bắc Tiểu á)
Historie phrygienne
lịch sử xứ Phơ-ri-gi
bonnet phrygien
(sử học) mũ bonê đỏ (biểu hiện của tự do trong thời cách mạng tư sản Pháp)
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Phơ-ri-gi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.