Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phong


paquet; pli (parfois ne se traduit pas)
Phong thuốc lào
un paquet de tabac rustique
Phong bánh
un paquet de gâteaux
Phong thư
un pli fermé une lettre
envelopper
Lấy giấy phong bánh mì
envelopper un pain dans du papier
(địa phương) épilepsie
(y học) lèpre
instituer; crér; nommer
Giáo hoàng phong chức giám mục
le pape institue les évêques
Được phong tước hầu
être créé marquis
Được phong giáo sư
être nommé professeur
(sử học) fieffer; donner en fief



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.