philosophize
philosophize | [fi'lɔsəfaiz] | | Cách viết khác: | | philosophise |  | [fi'lɔsəfaiz] |  | nội động từ | |  | triết lý; lên mặt triết gia, làm ra vẻ triết gia | |  | tư biện; tranh luận, suy đoán | |  | sống có triết lý |
/fi'lɔsəfaiz/
nội động từ
lên mặt triết gia, làm ra vẻ triết gia
thuyết lý; luận bàn, ngẫm nghĩ, suy luận (về sự đời...)
ngoại động từ
đúc thành triết lý; giải thích bằng triết lý
|
|