Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
philosophie


[philosophie]
danh từ giống cái
triết học
Philosophie expérimentale
triết học thực nghiệm
Philosophie d'Aristote
triết học A-ri xtôt
Doctorat de philosophie
học vị tiến sĩ triết học
Philosophie occidentale moderne
triết học hiện đại phương tây
triết lý
Se créer une philosophie
tạo cho mình một triết lý
thái độ triết lý, thái độ quân tử
Supporter la malheur avec philosophie
chịu đựng sự bất hạnh với thái độ quân tử
lớp triết (học)
Faire sa philosophie
học lớp triết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.