Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
philogynist




philogynist
[fi'lɔdʒinist]
danh từ
người hám đàn bà


/fi'lɔdʤinist/

danh từ
người yêu đàn bà


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.