philanthropy
philanthropy | [fi'lænθrəpi] |  | danh từ | |  | lòng bác ái, lòng nhân từ; hành động nhân đức, từ thiện, bác ái | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức phúc thiện |
/fi'lænθrəpi/
danh từ
lòng yêu người, lòng nhân đức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành động yêu người
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức phúc thiện
|
|