Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
phase


[phase]
danh từ giống cái
pha, kì
Les phases de la lune
các pha của mặt trăng
phase liquide
pha lỏng
Les phases d'une maladie
các kì (phát triển) của bệnh
Différence de phases
(điện học) hiệu (số) pha
être e phase
hoà hợp, hoà thuận
être en phase avec qqn
chia sẻ ý kiến của ai, cùng chung quan điểm với ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.