Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pharmacie


[pharmacie]
danh từ giống cái
dược học
Docteur en pharmacie
tiến sĩ dược học
Etudiant en pharmacie
sinh viên ngành dược học
Deuxième année de pharmacie
(học) năm hai ngành dược học
cửa hàng dược phẩm, cửa hàng thuốc
Médicament vendu en pharmacie
thuốc được bán ở cửa hàng thuốc
thuốc, dược phẩm
Acheter de la pharmacie
mua thuốc
Armoire à pharmacie
tủ thuốc
nghề dược
hộp dược phẩm
Pharmacie de voyage
hộp dược phẩm du lịch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.