Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
phalange


[phalange]
danh từ giống cái
đốt (ngón tay, ngón chân)
đội
Phalange de travailleurs
đội lao động
đội quân
(Phalange) tổ chức Pha-lăng (một tổ chức phát xít ở Tây Ban Nha)
(sử học) đội hình chiến đấu (cổ Hy Lạp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.