|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phản bội
 | [phản bội] | | |  | to turn a cat in the pan; to be unfaithful to...; to betray | | |  | Phản bội trong tình yêu | | | To be unfaithful in one's love | | |  | Kẻ phản bội | | | Rat; traitor; betrayer; cat in the pan; turncoat; quisling; renegade; apostate | | |  | Những kẻ phản bội luôn phải lo sợ mình bị phản bội | | | Those who betray must always fear betrayal |
|
|
|
|