Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peuplement


[peuplement]
danh từ giống đực
sự định dân
Le peuplement d'une région
sự định dân ở một vùng
sự di thực (động vật, thực vật)
tình hình dân cư
évolution du peuplement
sự tiến triển của tình hình dân cư
(thực vật học) quần cư
phản nghĩa Dépeuplement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.