Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pet


[pet]
danh từ giống đực
cái rắm
Lâcher un pet
đánh rắm
avoir un pet de travers
có ác ý, xấu tính
ça ne vaut pas pet de lapin
(thân mật) cái đó chẳng có giá trị gì
chantez à l'âne, il vous fera des pets
giỡn chó chó liếm mặt
comme un pet
rất nhanh, nhanh chóng
il va y avoir du pet
(tiếng lóng) sắp có ồn ào rắc rối đây
pet de maçon
(thông tục) rắm vãi cứt
pet honteux
(thông tục) rắm ngầm
thán từ
coi chừng!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.