Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pesant


[pesant]
tính từ
có trọng lượng
Les corps pesants
những vật có trọng lượng
nặng
Une charge pesante
gánh nặng
Se sentir la tête pesante
thấy nặng đầu
nặng nề; ì ạch
Démarche pesante
dáng đi nặng nề
Style pesant
lời văn nặng nề
Esprit pesant
đầu óc nặng nề, trì độn
avoir la main pesante
vụng tay, vụng chân chậm chạp
nặng tay, đánh mạnh
phản nghĩa Léger. Agréable, gracieux. Agile, dispos, éveillé, prompt, vif.
danh từ giống đực
(Valoir son pesant d' or) đáng giá nghìn vàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.