Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pesage


[pesage]
danh từ giống đực
sự cân
Pesage de l'or
sự cân vàng
nơi cân dô kề (cưỡi ngựa đua); khu cân dô kề
pesage du vin
sự đo độ rượu nho



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.