Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
persécuter


[persécuter]
ngoại động từ
truy hại
quấy rầy, quấy rối
Enfant qui persécute sa mère
đứa trẻ quấy rầy mẹ
Être persécuté par des créanciers
bị chủ nợ quấy rối
Des journalistes qui persécutent une vedette
các nhà báo quấy rối một siêu sao
(nghĩa rộng) bị công kích, bị lên án
Voici une comédie qui a été longtemps persécutée
đây là một vở hài kịch bị công kích lâu ngày
phản nghĩa Favoriser, protéger.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.