Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perspective


[perspective]
tính từ giống cái
xem perspectif
danh từ giống cái
(hội hoạ) luật phối cảnh
cảnh sắc
viễn cảnh, triển vọng
en perspective
(có) triển vọng, trong tương lai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.