|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
personnaliser
![](img/dict/02C013DD.png) | [personnaliser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cá thể hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Personnaliser un produit | | cá thể hoá một sản phẩm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, (pháp lý)) pháp nhân hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Personnaliser un contrat | | pháp nhân hoá một bản hợp đồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) nhân cách hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Personnaliser un vice | | nhân cách hoá một tật xấu | | ![](img/dict/809C2811.png) | touche personnalisée | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tin học) phím nóng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dépersonnaliser. |
|
|
|
|