Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
personnaliser


[personnaliser]
ngoại động từ
cá thể hoá
Personnaliser un produit
cá thể hoá một sản phẩm
(luật học, (pháp lý)) pháp nhân hoá
Personnaliser un contrat
pháp nhân hoá một bản hợp đồng
(từ cũ, nghĩa cũ) nhân cách hoá
Personnaliser un vice
nhân cách hoá một tật xấu
touche personnalisée
(tin học) phím nóng
phản nghĩa Dépersonnaliser.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.