 | [persistance] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự kiên trì; sự khăng khăng |
|  | Mettre de la persistance à faire quelque chose |
| kiên trì làm việc gì |
|  | Persistance dans son attitude |
| khăng khăng giữ thái độ của mình |
|  | Affirmer qqch avec persistance |
| khăng khăng khẳng định điều gì |
|  | sự dai dẳng; sự tồn lưu |
|  | Persistance de la fièvre |
| sự dai dẳng của bệnh sốt |
|  | Persistance des impressions lumineuses |
| sự tồn lưu của cảm giác sáng |
 | phản nghĩa Abandon, cessation, changement. |