Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perse


[perse]
tính từ
(thuộc) Ba Tư xưa (trước khi bị A-Rập chinh phục)
Langues perses
nhóm ngôn ngữ Ba Tư
danh từ giống cái
vải crơton in hoa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.