Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perroquet


[perroquet]
danh từ giống đực
(động vật học) con vẹt
Perroquet d'Afrique
vẹt Châu Phi
Répéter comme un perroquet
lặp lại như vẹt
Cet enfant est un véritable perroquet
thằng bé kia quả là một con vẹt
(hàng hải) buồm vẹt
(thân mật) cốc rượu apxanh; rượu pecnô trộn rượu bạc hà (có màu như lông vẹt)
perroquet de mer
như macareux
poisson perroquet
(động vật học) cá vẹt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.