Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perquisition


[perquisition]
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) sự khám soát (nơi cư trú)
Faire une perquisition
khám soát, lục soát
(nghĩa bóng) sự thẩm tra, sự dò xét



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.