perpetuate
perpetuate | [pə'pet∫ueit] |  | ngoại động từ | |  | làm cho bất diệt, kéo dài mãi mãi, làm tồn tại mãi; duy trì | |  | làm cho nhớ mãi | |  | to perpetuate the memory of a hero | | ghi nhớ mãi tên tuổi của một vị anh hùng |
/pə'petjueit/
ngoại động từ
làm thành vĩnh viễn, làm cho bất diệt, làm sống mãi, làm tồn tại mãi mãi
ghi nhớ mãi to perpetuate the memory of a hero ghi nhớ mãi tên tuổi của một vị anh hùng
|
|