Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
permeability
permeability /,pə:mjə'biliti/ danh từ tính thấm (điện học) độ thấm từ Chuyên ngành kinh tế độ thâm nhập tính thấm qua Chuyên ngành kỹ thuật độ dẫn từ độ thấm độ xuyên hệ số thấm tính thấm nước tính trong suốt Lĩnh vực: xây dựng độ thẩm thấu Lĩnh vực: điện độ thẩm từ tính từ thẩm Lĩnh vực: điện lạnh hằng số từ thẩm hệ số từ thẩm tính thẩm tính xuyên Lĩnh vực: toán & tin sự trong suốt Lĩnh vực: y học tinh thấm