Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perle


[perle]
danh từ giống cái
ngọc trai, hạt trai
Un collier de perles
chuỗi hạt trai
hột cườm
(văn học) (từ cũ, nghĩa cũ) răng trắng
Les perles d'une jolie bouche
những răng trắng trong một miệng xinh
giọt lóng lánh
Des perles de rosée
những giọt nước lóng lánh
người tuyệt, vật quý
La perle des maris
ông chồng tuyệt
Cet ouvrage est une perle
tác phẩm ấy là một vậy quý
(thân mật) lỗi buồn cười
Laisser échapper des perles
để sót nhiều lỗi buồn cười
enfiler des perles
xem enfiler
jeter des perles aux cochons (aux pourceaux)
đặt ngọc vào tay phàm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.