peripeteia
peripeteia | [,peripi'taiə] | | Cách viết khác: | | peripetia |  | [,peripi'taiə] |  | danh từ | |  | cảnh thay đổi đột ngột, sự kiện đột ngột (trong truyện, trong đời người) |
/peripi'taijə/ (peripetia) /peripi'taijə/
danh từ
cảnh thay đổi đột ngột, sự kiện đột ngột (trong truyện, trong đời người)
|
|