performing
performing | [pə'fɔ:miη] |  | tính từ | |  | biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật) | |  | performing dogs | | những con chó làm xiếc |
/pə'fɔ:miɳ/
tính từ
biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật) performing dogs những con chó làm xiếc
|
|