Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
performance


[performance]
danh từ giống cái
(thể dục thể thao) thành tích
Les performances d'un champion
thành tích của nhà vô địch
thành công đáng kể; kỳ công
Faire si vite un tel travail, c' est une performance
làm việc nhanh như thế là một kỳ công
(số nhiều) hiệu năng (của máy bay, của ô-tô)
Les performances d'un ordinateur
hiệu năng của máy vi tính
(tâm lý học) test de performance kỳ thi (không dùng vấn đáp) để đo lường các khả năng tri tuệ của thí sinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.