Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perfectionner


[perfectionner]
ngoại động từ
hoàn thiện; cải tiến
Perfectionner un ouvrage
hoàn thiện một tác phẩm
Perfectionner son style
hoàn thiện phong cách của mình
Perfectionner une technique
cải tiến một kỹ thuật
Perfectionner une méthode
cải tiến phương pháp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.