Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perfection




perfection
[pə'fek∫n]
danh từ
sự hoàn thành, sự hoàn chỉnh, sự hoàn thiện
sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo
lý tưởng; chất lượng cao nhất, tình trạng tốt nhất
người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo
(số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn
to perfection
một cách hoàn hảo, đúng ở độ cần thiết
a counsel of perfection
như counsel


/pə'fekʃn/

danh từ
sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo
to sing to perfection hát hay tuyệt
to succeed to perfection thành công mỹ mãn
sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo
người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo
(số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perfection"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.