Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
percuter


[percuter]
ngoại động từ
va, đập
Chien du fusil qui percute l'amorce
búa kim hoả đập vào ngòi nổ
Voiture qui percute un arbre
xe va vào cây
(y học) gõ
Percuter la poitrine
gõ ngực (để chuẩn đoán bệnh)
nội động từ
va, đập, đụng mạnh
Bicyclette qui percute contre un camion
xe đạp đụng mạnh vào xe tải
(nghĩa bóng) hiểu
Il ne percute rien
nó chẳng hiểu gì cả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.