Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
percher


[percher]
nội động từ
đậu (chim, ở trên cành...)
ở gác cao (người)
Il perche au sixième
anh ta ở tầng sáu
(thân mật) ở
Où perche-t-il ?
anh ấy ở đâu?
ngoại động từ
(thân mật) đặt trên cao
Percher un vase sur une armoire
đặt cái bình trên nóc tủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.