Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perche


[perche]
danh từ giống cái
(động vật học) cá pecca
perche de mer
cá mú
perche goujonnière
xem goujonnière
danh từ giống cái
cái sào
Saut à la perche
nhảy sào
cần micrô
(thân mật) người cao nghều
gạch (nai, hươu)
(từ cũ, nghĩa cũ) thước (đơn vị đo ruộng đất bằng khoảng 34 m 2 ở Pa-ri)
tendre la perche à quelqu' un
cứu vớt ai, cứu giúp ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.