Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
percevable


[percevable]
tính từ
có thể thu
Taxe percevable
thuế có thể thu
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể tri giác được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.