Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
percepteur


[percepteur]
tính từ
(tâm lý học) thu, thu nhận
Organes percepteurs des sensations
cơ quan thu cảm giác
danh từ giống đực
người thu thuế, người thu tiền phạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.