penthouse
penthouse | ['penthaus] |  | danh từ | |  | tầng mái (nhà, căn phòng xây trên mái một toà nhà lớn) | |  | lều một mái | |  | nhà kho | |  | mái kề, chái áp tường | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dãy phòng ở trên mái bằng |
/'penthaus/
danh từ
lều một mái
nhà kho
mái nhà, chái
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dãy phòng ở trên mái bằng
|
|